Bảng báo giá tấm lợp sinh thái
BẢNG BÁO GIÁ NGÓI và Tấm LỢP ONDULINE từ PHÁP | ||||||
Hàng Chính Hãng, Bảo Hành 15 năm theo tiêu chuẩn nhà Sản Xuất | ||||||
Có giá trị từ ngày 1/5/2018 | ||||||
STT | Tên Sản phẩm | Màu Sắc | Quy cách | Đơn Giá | Đơn vị | Ghi Chú |
1 | Tấm lợp đa dụng Onduline® |
Xanh, nâu, đỏ | Dài 2000mm, Rộng 950 mm, chiều cao sóng 38mm, 10 sóng. Khoảng cách xà gồ 45-60cm (tùy theo độ dốc) |
134.000 | M2 | |
260.000 | Tấm | |||||
2 | Tấm lợp DURACO 10 | Xanh | Dài 2000mm, Rộng 950 mm, dầy 2.6 mm, chiều cao sóng 38mm, 10 sóng. Khoảng cách xà gồ 45cm – 60cm (tùy theo độ dốc) | 215.000 | Tấm | |
3 | Tấm lợp DURACO 8 | Xanh | Dài 2000mm, Rộng 760 mm, dầy 2.6 mm, chiều cao sóng 38mm, 8 sóng. Khoảng cách xà gồ 45cm – 60cm (tùy theo độ dốc) |
180.000 | Tấm | |
4 | Ngói Pháp siêu nhẹ – Onduvilla (mờ) |
Xanh, nâu, đỏ | Dài 1070mm, Rộng 400 mm, dầy 3mm, chiều cao sóng 38mm, 6 sóng |
70.000 | Tấm | |
5 | Ngói Pháp siêu nhẹ – Onduvilla (sơn bóng) | Xanh terracota, đen, đỏ | 88.000 | Tấm | ||
6 | Ngói Pháp siêu nhẹ – Onduvilla (sơn bóng) | Xanh rừng | 90.750 | Tấm | ||
7 | Ngói Pháp siêu nhẹ – Onduvilla (sơn bóng) | Xanh cobalt | 93.500 | Tấm | ||
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN | ||||||
STT | Tên Sản phẩm | Màu Sắc | Quy cách | Đơn Giá | Đơn vị | |
1 | Tấm úp nóc onduline | Dài 1000mm, Rộng 500 mm, dầy 3mm | 115.000 | Tấm | ||
2 | Tấm diềm mái onduline | Dài 1100mm, Rộng 400 mm, dầy 3mm | 135.000 | Tấm | ||
3 | Đinh chuyên dụng | Đầu nhựa cứng, rãnh chéo, chìm, 4.2×68#2S (68mm) | 1.320 | Cây/con | ||
4 | Diềm onduvilla | Dài 1040mm x cánh rộng 105mm x cánh 114mm | 87.000 | Tấm | ||
5 | Úp nóc onduvila | Dài 1060mm x rộng 194 mm | 98.000 | Tấm | ||
6 | Tấm chụp đầu hồi (ngói bò) onduvilla | Dài 1060mm x rộng 194 mm | 98.000 | Tấm | ||
7 | Tấm nối phần tiếp giáp onduvilla | Dài 1020 mm x rộng 140 mm | 83.000 | Tấm | ||
8 | Băng dán chống thấm/ ondulair slim | Khổ 150mm, dài 5000mm | 430.000 | Cuộn | ||
9 | Băng dán onduband | Khổ 300mm, dài 10,000mm | 550.000 | Cuộn |