Bảng giá tấm nhôm Alu

Tấm nhôm Aluminium ốp tường có nhiều loại khác nhau vì thế giá bán khác giá, giá thành phụ thuộc vào độ dày và chủng loại của từng tấm alu , độ dày nhôm càng lớn thì giá bán cao hơn và ngược lại giá rẻ khi độ dày nhôm, lớp sơn phủ kém hơn. Bảng cập nhật giá tấm ốp nhôm aluminium tháng 4/2017 với giá tốt hơn hứa hẹn đáp ứng tốt hơn cho mọi khách hàng về giá thành.

Bảng báo giá tấm ốp nhôm alu alcorest màu thường

GIÁ ALU ALCOREST MÀU THÔNG DỤNG (NIÊM YẾT)
Chúng tôi là đại diện Nhà Phân phối tấm Aluminium Composite Alcorest
  Có giá trị từ 01/05/18 đến khi có giá mới
STT Chaát Lieäu Sôn Độ dày lớp nhôm Độ dày tấm Đơn giá VND/tấm
KT: 1220×2440
Đơn giá VND/tấm
KT:1500×3000
1 Hàng trong nhà (PET) 0.06 2 237.000 Gía liên hệ
2 EV2001-2012, 3 301.000
3 EV2014-2020 4 369.000
4 0.10 2 338
5 EV2001-2012,2014-220,2022,2031,20AG 3 388
6 4 478
7 0.15 3 472
8 EV2001,2002 4 550
9   5 640
10 0.18 3 518
11 EV2001-2008,2010,2012,2014,2018 4 592
12 5 672
13   6 764
14 0.21 3 656
15 EV2001,2002,2022 4 750
16   5 869
17 Hàng ngoài trời
(PVDF)
0.21 3 756
18 EV3001,3002,3003, 4 845
19 3005,3006,3010,3015, 5 935
20 3016,3017,3035 6 1.029
21 0.3 3 911
22 EV3001,3002,3003, 4 1.000
23 3005,3006,3010, 5 1.092
24 0,3017 6 1.197
25 0.4 4 1.155
26 EV3001,3002,3003 5 1.218
27   6 1.323
28 0.5 4 1.299
29 EV3001,3002,3003, 30VB1, 30VB2 5 1.402
30   6 1.512
GIÁ ALU ALCOREST MÀU ĐẶC BIỆT (Niêm Yết)
Chúng tôi là đại diện Nhà Phân phối tấm Aluminium Composite Alcorest
    Có giá trị từ 01/07/16 đến khi có giá mới
STT Màu Mã sản phẩm Độ dày lớp nhôm Độ dày tấm 1220×2440 (mm)
1 Vân gỗ EV 2021,EV 2025,2028 0.06 2 290,000
2 3 349,000
3 4 420,000
4 EV 2021,EV 2025 0.1 2 380,000
5 3 443,000
6 Vân gỗ EV 2013, EV 2026,EV 2023 0.06 2 344,000
7 xước bạc 3 400,000
8 xước hoa 4 482,000
9   0.08 2 359,000
10   3 415,000
11   4 497,000
12   0.10 2 369,000
13   3 428,000
14   4 513,000
15   EV2033 xước đen 0.08 2 347,000
16   3 431,000
17   4 518,000
18   0.10 2 380,000
19   3 441,000
20   4 528,000
21   EV2013,2026 0.21 3 682,000
22   4 757,000
23 Vân nâu EV 2024 0.1 2 giá liên hệ
24 3
25 4
26 0.10 2
27 3
28 4
29 0.21 4
30 Nhôm bóng EV2002MB 0.21 3 656,000
31 4 750,000
32 5 869,000
33 Gương trắng EV 2027 0.3 3 1.100,000
34 4 1.200,000
35 Gương đen EV 2029 EU 0.3 3 1.600,000
36 4 1.700,000
37 Gương vàng EV 2030 0.3 3 1.180,000
38 4 1.280,000
39 Gương sơn đen EV2034 0.3 3 1.100,000
40 4 1.200,000
41 PVDF – 3001 nano, 3002 nano 0.21 3 770,000
42 4 860,000
43 0.50 4 1.350,000
44 5 1.440,000
           
  ALU ARADO – HÀNG GIÁ RẺ – KHÔNG THUẾ
 
  STT MÃ MÀU ĐỘ DÀY NHÔM
( mm )
ĐỘ DÀY
TẤM ( mm )
ĐƠN GIÁ (VNĐ / TẤM )
          1220×2440 mm
  1 AV(1001- 1002-
1003 -1005-1008-
1010-1012-1016)
màu trơn
0,05 1,8 153,000
  2 2 160,000
  3 2,8 197,000
  4 3 203,000
  5 AV 2021
– 2025
– 2028
Màu vân gỗ
0,06 1,8 200,000
  6   2 207,000
  7   2,8 237,000
  8   3 244,000
           
  GHI CHÚ:  MR THẮNG 0908047616 , 0908642616    
  1/ Giá trên Chưa bao gồm thuế VAT 10%.      
  2/ Giá đã bao giao hàng trong nội thành HCM, Bình Dương khi lấy 100 tấm trở lên.
  3/ Thanh toán tiền mặt hoặc chuyển khoản trước khi giao hàng.  
  4/ Hàng mới 100% đảm bảo theo tiêu chuẩn của nhà Sản Xuất